Ngữ nguyên học Ngón_áp_út

Theo László A. Magyar, tên của ngón áp út trong nhiều ngôn ngữ phản ánh một niềm tin cổ đại rằng đó là một ngón tay ma thuật. Nó được đặt tên theo ma thuật hoặc những chiếc nhẫn, hoặc được gọi là không tên (ví dụ, trong tiếng Trung: 无名指 vô danh chỉ nghĩa là ngón không tên).[1] Trong tiếng Phạn và các ngôn ngữ khác như tiếng Phần Lan hoặc tiếng Nga, ngón áp út được gọi lần lượt là "Anamika", "Nimetön" và "Безымянный" ("không tên"). Trong tiếng Ả rậptiếng Hebrew, ngón áp út được gọi lần lượt là ''bansur'' (có nghĩa là "chiến thắng") và "kmitsa" (nghĩa là "lấy một nắm tay").

Liên quan